Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄雾
Pinyin: bó wù
Meanings: Sương mỏng, hơi nước bốc lên nhẹ nhàng trên mặt đất., Thin mist or light fog., ①淡薄的雾气;霾。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 溥, 艹, 务, 雨
Chinese meaning: ①淡薄的雾气;霾。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ trạng thái của sương mù nhưng ở dạng mỏng nhẹ.
Example: 清晨的薄雾笼罩着整个山谷。
Example pinyin: qīng chén de bó wù lǒng zhào zhe zhěng gè shān gǔ 。
Tiếng Việt: Bầu sương mỏng bao phủ toàn bộ thung lũng vào buổi sáng sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương mỏng, hơi nước bốc lên nhẹ nhàng trên mặt đất.
Nghĩa phụ
English
Thin mist or light fog.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淡薄的雾气;霾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!