Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄酬
Pinyin: bó chóu
Meanings: Tiền thù lao ít ỏi, tiền trả công thấp., Small or modest remuneration., ①数量不多的报酬或补偿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 溥, 艹, 州, 酉
Chinese meaning: ①数量不多的报酬或补偿。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả mức độ thù lao thấp hay không đáng kể.
Example: 这份工作只能得到薄酬。
Example pinyin: zhè fèn gōng zuò zhǐ néng dé dào báo chóu 。
Tiếng Việt: Công việc này chỉ nhận được thù lao ít ỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền thù lao ít ỏi, tiền trả công thấp.
Nghĩa phụ
English
Small or modest remuneration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数量不多的报酬或补偿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!