Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薄酒

Pinyin: bó jiǔ

Meanings: Rượu nhẹ, rượu ít nồng độ cồn., Light wine or low-alcohol beverage., ①度数不高的酒,谦称待客之酒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 溥, 艹, 氵, 酉

Chinese meaning: ①度数不高的酒,谦称待客之酒。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả đặc tính của rượu là nhẹ hoặc ít đậm đặc.

Example: 他带来了一瓶薄酒。

Example pinyin: tā dài lái le yì píng bó jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta mang đến một chai rượu nhẹ.

薄酒
bó jiǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu nhẹ, rượu ít nồng độ cồn.

Light wine or low-alcohol beverage.

度数不高的酒,谦称待客之酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薄酒 (bó jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung