Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄膜
Pinyin: bó mó
Meanings: Lớp màng mỏng, thường được sử dụng trong công nghiệp hoặc khoa học., Thin film or membrane, often used in industry or science., ①一种薄而软的透明薄片,用塑料、胶粘剂、橡胶或其他材料制成。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 溥, 艹, 月, 莫
Chinese meaning: ①一种薄而软的透明薄片,用塑料、胶粘剂、橡胶或其他材料制成。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ lớp bề mặt hoặc màng rất mỏng.
Example: 这种塑料可以制成薄膜。
Example pinyin: zhè zhǒng sù liào kě yǐ zhì chéng báo mó 。
Tiếng Việt: Loại nhựa này có thể được chế tạo thành màng mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp màng mỏng, thường được sử dụng trong công nghiệp hoặc khoa học.
Nghĩa phụ
English
Thin film or membrane, often used in industry or science.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种薄而软的透明薄片,用塑料、胶粘剂、橡胶或其他材料制成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!