Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄纱
Pinyin: bó shā
Meanings: Vải mỏng nhẹ, thường được làm từ sợi tự nhiên hoặc nhân tạo., Lightweight and thin fabric, often made from natural or synthetic fibers., ①菲薄的纱制品或透明织物。[例]披上薄纱的睡衣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 溥, 艹, 少, 纟
Chinese meaning: ①菲薄的纱制品或透明织物。[例]披上薄纱的睡衣。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả đặc tính của vải là mỏng và nhẹ.
Example: 她穿着一件薄纱的裙子。
Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn báo shā de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang mặc một chiếc váy bằng vải mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải mỏng nhẹ, thường được làm từ sợi tự nhiên hoặc nhân tạo.
Nghĩa phụ
English
Lightweight and thin fabric, often made from natural or synthetic fibers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
菲薄的纱制品或透明织物。披上薄纱的睡衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!