Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄田
Pinyin: bó tián
Meanings: Đất đai cằn cỗi, không màu mỡ., Infertile or barren land., ①贫瘠的田地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 溥, 艹, 田
Chinese meaning: ①贫瘠的田地。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả trạng thái đất đai kém màu mỡ, không tốt cho nông nghiệp.
Example: 这里的土地很薄田,不适合耕种。
Example pinyin: zhè lǐ de tǔ dì hěn báo tián , bú shì hé gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Đất ở đây rất cằn cỗi, không thích hợp để canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất đai cằn cỗi, không màu mỡ.
Nghĩa phụ
English
Infertile or barren land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贫瘠的田地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!