Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄物细故
Pinyin: bó wù xì gù
Meanings: Trivial matters or minor issues., Chỉ những việc nhỏ nhặt, không quan trọng., 薄微小;物事物;故事故。指微小的事情。[出处]《汉书·匈奴传上》“薄物细故,谋臣计失,皆不足以离昆弟之欢。”[例]凡我各省将帅,平时~,悉当弃置,集其精力,从事破贼。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百五十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 溥, 艹, 勿, 牛, 田, 纟, 古, 攵
Chinese meaning: 薄微小;物事物;故事故。指微小的事情。[出处]《汉书·匈奴传上》“薄物细故,谋臣计失,皆不足以离昆弟之欢。”[例]凡我各省将帅,平时~,悉当弃置,集其精力,从事破贼。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百五十九回。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong văn cảnh khi muốn nói về sự vụn vặt hoặc chi tiết không đáng kể.
Example: 不要为薄物细故而烦恼。
Example pinyin: bú yào wèi bó wù xì gù ér fán nǎo 。
Tiếng Việt: Đừng phiền não vì những chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những việc nhỏ nhặt, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Trivial matters or minor issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄微小;物事物;故事故。指微小的事情。[出处]《汉书·匈奴传上》“薄物细故,谋臣计失,皆不足以离昆弟之欢。”[例]凡我各省将帅,平时~,悉当弃置,集其精力,从事破贼。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百五十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế