Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄片
Pinyin: báo piàn
Meanings: Lát mỏng, miếng mỏng của một vật., Thin slice or sheet of something., ①从物品上切出的扁薄部分。*②常指某物被加工成的扁平片。[例]干粮的薄片。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 溥, 艹, 片
Chinese meaning: ①从物品上切出的扁薄部分。*②常指某物被加工成的扁平片。[例]干粮的薄片。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ một phần rất mỏng của một vật liệu nào đó.
Example: 这块木头可以切成薄片。
Example pinyin: zhè kuài mù tou kě yǐ qiè chéng báo piàn 。
Tiếng Việt: Khúc gỗ này có thể cắt thành lát mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lát mỏng, miếng mỏng của một vật.
Nghĩa phụ
English
Thin slice or sheet of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从物品上切出的扁薄部分
常指某物被加工成的扁平片。干粮的薄片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!