Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薄板

Pinyin: bó bǎn

Meanings: Thin board/plank., Tấm ván mỏng, ①金属或其他材料延伸的宽而薄的板。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 溥, 艹, 反, 木

Chinese meaning: ①金属或其他材料延伸的宽而薄的板。

Grammar: Dùng để chỉ vật liệu dạng tấm, mỏng và phẳng.

Example: 这块家具是用薄板做的。

Example pinyin: zhè kuài jiā jù shì yòng báo bǎn zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc đồ nội thất này được làm từ tấm ván mỏng.

薄板
bó bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm ván mỏng

Thin board/plank.

金属或其他材料延伸的宽而薄的板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薄板 (bó bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung