Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄暮冥冥
Pinyin: bó mù míng míng
Meanings: Dusky and dim at twilight., Hoàng hôn tối mịt, ánh sáng mờ dần, 傍晚时天气昏暗。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“薄暮冥冥,虎啸猿啼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 溥, 艹, 日, 莫, 冖, 昗
Chinese meaning: 傍晚时天气昏暗。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“薄暮冥冥,虎啸猿啼。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn thơ để mô tả cảnh sắc thiên nhiên buổi chiều.
Example: 薄暮冥冥,山间显得格外寂静。
Example pinyin: bó mù míng míng , shān jiān xiǎn de gé wài jì jìng 。
Tiếng Việt: Hoàng hôn tối mờ, núi non trở nên đặc biệt yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng hôn tối mịt, ánh sáng mờ dần
Nghĩa phụ
English
Dusky and dim at twilight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傍晚时天气昏暗。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“薄暮冥冥,虎啸猿啼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế