Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄暮
Pinyin: bó mù
Meanings: Hoàng hôn, lúc trời sắp tối, Dusk, twilight., ①傍晚。[例]每薄暮下管键。——清·方苞《狱中杂记》。[例]加以薄暮逆夷又发火烧潮音街。——《广州军务记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 溥, 艹, 日, 莫
Chinese meaning: ①傍晚。[例]每薄暮下管键。——清·方苞《狱中杂记》。[例]加以薄暮逆夷又发火烧潮音街。——《广州军务记》。
Grammar: Thường dùng để chỉ khung cảnh cuối ngày, khi ánh sáng yếu dần.
Example: 薄暮时分,他们一起散步。
Example pinyin: bó mù shí fēn , tā men yì qǐ sàn bù 。
Tiếng Việt: Vào lúc hoàng hôn, họ cùng nhau đi dạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng hôn, lúc trời sắp tối
Nghĩa phụ
English
Dusk, twilight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傍晚。每薄暮下管键。——清·方苞《狱中杂记》。加以薄暮逆夷又发火烧潮音街。——《广州军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!