Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄晓
Pinyin: bó xiǎo
Meanings: Early morning when it's still dim., Lúc sáng sớm, khi trời còn mờ mờ, ①拂晓。天快亮的时候。[例]薄晓动身。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 溥, 艹, 尧, 日
Chinese meaning: ①拂晓。天快亮的时候。[例]薄晓动身。
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian sáng sớm trước khi mặt trời mọc hẳn.
Example: 每天薄晓他就起床锻炼身体。
Example pinyin: měi tiān báo xiǎo tā jiù qǐ chuáng duàn liàn shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng sớm khi trời còn mờ mờ, anh ấy đã dậy tập thể dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc sáng sớm, khi trời còn mờ mờ
Nghĩa phụ
English
Early morning when it's still dim.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拂晓。天快亮的时候。薄晓动身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!