Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薄明

Pinyin: bó míng

Meanings: Dim light at dawn., Ánh sáng yếu ớt lúc trời vừa sáng, ①天刚有些亮。[例]在薄明的山路上,部队飞快地行进着。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 溥, 艹, 日, 月

Chinese meaning: ①天刚有些亮。[例]在薄明的山路上,部队飞快地行进着。

Grammar: Thường dùng để mô tả khung cảnh ban mai hoặc hoàng hôn.

Example: 薄明时分,鸟儿开始鸣叫。

Example pinyin: báo míng shí fēn , niǎo ér kāi shǐ míng jiào 。

Tiếng Việt: Vào lúc ánh sáng yếu ớt lúc bình minh, chim bắt đầu hót.

薄明
bó míng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng yếu ớt lúc trời vừa sáng

Dim light at dawn.

天刚有些亮。在薄明的山路上,部队飞快地行进着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薄明 (bó míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung