Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄技在身
Pinyin: bó jì zài shēn
Meanings: Having some meager skills or abilities., Có chút khả năng/tài cán nhỏ bé, 薄微小。指自己掌握了微小的技能。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“积财千万,不如薄技在身。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 溥, 艹, 扌, 支, 土, 身
Chinese meaning: 薄微小。指自己掌握了微小的技能。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“积财千万,不如薄技在身。”
Grammar: Thành ngữ biểu thị sự khiêm tốn về khả năng cá nhân nhưng vẫn có ích trong cuộc sống.
Example: 虽然只是薄技在身,但也能够养活自己。
Example pinyin: suī rán zhǐ shì bó jì zài shēn , dàn yě néng gòu yǎng huó zì jǐ 。
Tiếng Việt: Mặc dù chỉ có chút tài cán nhỏ bé, nhưng cũng đủ để nuôi sống bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có chút khả năng/tài cán nhỏ bé
Nghĩa phụ
English
Having some meager skills or abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄微小。指自己掌握了微小的技能。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“积财千万,不如薄技在身。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế