Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄情无义
Pinyin: bó qíng wú yì
Meanings: Heartless and unrighteous., Bạc tình và vô nghĩa, 薄淡薄。感情淡薄,没有情义。常指对于生离死别的事无动于衷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十九回“宝玉听了自思道‘谁知这样一个人,这样薄情无义呢!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 溥, 艹, 忄, 青, 一, 尢, 丶, 乂
Chinese meaning: 薄淡薄。感情淡薄,没有情义。常指对于生离死别的事无动于衷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十九回“宝玉听了自思道‘谁知这样一个人,这样薄情无义呢!’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán người thiếu đạo đức.
Example: 他被大家认为是一个薄情无义的人。
Example pinyin: tā bèi dà jiā rèn wéi shì yí gè bó qíng wú yì de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta bị mọi người coi là một kẻ bạc tình và vô nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạc tình và vô nghĩa
Nghĩa phụ
English
Heartless and unrighteous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄淡薄。感情淡薄,没有情义。常指对于生离死别的事无动于衷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十九回“宝玉听了自思道‘谁知这样一个人,这样薄情无义呢!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế