Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薄情

Pinyin: bó qíng

Meanings: Bạc tình, vô cảm, Cold-hearted, unfeeling., ①以缺少坚定性、坚贞性、稳定性为特征的,负心,少情义。[例]薄情的人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 溥, 艹, 忄, 青

Chinese meaning: ①以缺少坚定性、坚贞性、稳定性为特征的,负心,少情义。[例]薄情的人。

Grammar: Dùng để miêu tả thái độ hoặc hành vi thiếu sự đồng cảm, yêu thương.

Example: 他对朋友太薄情了。

Example pinyin: tā duì péng yǒu tài bó qíng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy quá bạc tình với bạn bè.

薄情
bó qíng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạc tình, vô cảm

Cold-hearted, unfeeling.

以缺少坚定性、坚贞性、稳定性为特征的,负心,少情义。薄情的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薄情 (bó qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung