Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薄待

Pinyin: bó dài

Meanings: To treat poorly or neglectfully., Đãi ngộ bạc bẽo, đối xử không tốt, ①接待人不大方,不慷慨;淡薄地对待。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 溥, 艹, 寺, 彳

Chinese meaning: ①接待人不大方,不慷慨;淡薄地对待。

Grammar: Động từ này thường mang nghĩa tiêu cực, dùng trong ngữ cảnh chỉ sự bất công hoặc đối xử không tốt.

Example: 他对员工总是薄待。

Example pinyin: tā duì yuán gōng zǒng shì báo dài 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn đối xử bạc bẽo với nhân viên.

薄待
bó dài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đãi ngộ bạc bẽo, đối xử không tốt

To treat poorly or neglectfully.

接待人不大方,不慷慨;淡薄地对待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薄待 (bó dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung