Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薄弱

Pinyin: bó ruò

Meanings: Yếu kém, không vững chắc, Weak, fragile, not solid., ①指思想意志不坚定;单薄脆弱;单弱无力。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 溥, 艹, 冫, 弓

Chinese meaning: ①指思想意志不坚定;单薄脆弱;单弱无力。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ để chỉ ra điều gì đó không tốt/còn yếu kém.

Example: 他的基础知识很薄弱。

Example pinyin: tā de jī chǔ zhī shi hěn bó ruò 。

Tiếng Việt: Kiến thức cơ bản của anh ấy rất yếu kém.

薄弱
bó ruò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu kém, không vững chắc

Weak, fragile, not solid.

指思想意志不坚定;单薄脆弱;单弱无力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薄弱 (bó ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung