Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄寒中人
Pinyin: bó hán zhòng rén
Meanings: Không khí lạnh nhẹ chạm đến cơ thể, A slight chill that affects people., 薄寒轻微的寒气。中人伤人。指轻微的寒气也能伤害人的身体。也比喻人在衰老或患难之中时经不住轻微的打击。[出处]《楚辞·九辩》“憯凄增欷兮,薄寒之中人。”[例]~老可畏,热酒浇肠气先压。——宋·苏轼《九月黄楼作》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 溥, 艹, ⺀, 丨, 口, 人
Chinese meaning: 薄寒轻微的寒气。中人伤人。指轻微的寒气也能伤害人的身体。也比喻人在衰老或患难之中时经不住轻微的打击。[出处]《楚辞·九辩》“憯凄增欷兮,薄寒之中人。”[例]~老可畏,热酒浇肠气先压。——宋·苏轼《九月黄楼作》。
Grammar: Thường được dùng để diễn tả cảm giác khi thời tiết se lạnh.
Example: 秋天的早晨,总有一股薄寒中人的感觉。
Example pinyin: qiū tiān de zǎo chén , zǒng yǒu yì gǔ bó hán zhòng rén de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Vào buổi sáng mùa thu, luôn có cảm giác hơi lạnh nhẹ chạm vào người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí lạnh nhẹ chạm đến cơ thể
Nghĩa phụ
English
A slight chill that affects people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄寒轻微的寒气。中人伤人。指轻微的寒气也能伤害人的身体。也比喻人在衰老或患难之中时经不住轻微的打击。[出处]《楚辞·九辩》“憯凄增欷兮,薄寒之中人。”[例]~老可畏,热酒浇肠气先压。——宋·苏轼《九月黄楼作》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế