Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄命
Pinyin: bó mìng
Meanings: Số phận không may mắn, bạc mệnh, Unfortunate fate, short-lived., ①生来命运不好,福分不大。[例]这正是梦幻情缘,恰遇见一对薄命儿女。——《红楼梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 溥, 艹, 亼, 叩
Chinese meaning: ①生来命运不好,福分不大。[例]这正是梦幻情缘,恰遇见一对薄命儿女。——《红楼梦》。
Grammar: Thường dùng để chỉ những người gặp nhiều bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ.
Example: 她自认为是个薄命的女子。
Example pinyin: tā zì rèn wéi shì gè bó mìng de nǚ zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy tự nhận mình là một người phụ nữ bạc mệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số phận không may mắn, bạc mệnh
Nghĩa phụ
English
Unfortunate fate, short-lived.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生来命运不好,福分不大。这正是梦幻情缘,恰遇见一对薄命儿女。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!