Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄利
Pinyin: bó lì
Meanings: Lợi nhuận ít, lợi nhỏ, Small profit, meager gain., ①利润很少,生产和销售所赢利不多。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 溥, 艹, 刂, 禾
Chinese meaning: ①利润很少,生产和销售所赢利不多。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, thường đi kèm với các từ như 薄利多销 (lấy số lượng bù lợi nhuận).
Example: 这家小店靠薄利维持生计。
Example pinyin: zhè jiā xiǎo diàn kào báo lì wéi chí shēng jì 。
Tiếng Việt: Cửa hàng nhỏ này dựa vào lợi nhuận ít để duy trì sinh kế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi nhuận ít, lợi nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small profit, meager gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利润很少,生产和销售所赢利不多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!