Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄利多销
Pinyin: bó lì duō xiāo
Meanings: Small profit with high sales volume., Lợi nhuận thấp nhưng bán nhiều để tăng tổng lợi nhuận, ①单个产品或商品赢利少,但售出数量很大利润仍然不小。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 溥, 艹, 刂, 禾, 夕, 肖, 钅
Chinese meaning: ①单个产品或商品赢利少,但售出数量很大利润仍然不小。
Grammar: Thành ngữ cấu trúc cố định, không thay đổi trật tự. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và thương mại.
Example: 虽然利润低,但通过薄利多销我们仍然能赚很多。
Example pinyin: suī rán lì rùn dī , dàn tōng guò báo lì duō xiāo wǒ men réng rán néng zhuàn hěn duō 。
Tiếng Việt: Mặc dù lợi nhuận thấp, nhưng thông qua việc bán nhiều với giá thấp thì chúng ta vẫn có thể kiếm được nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi nhuận thấp nhưng bán nhiều để tăng tổng lợi nhuận
Nghĩa phụ
English
Small profit with high sales volume.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单个产品或商品赢利少,但售出数量很大利润仍然不小
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế