Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄养厚葬
Pinyin: bó yǎng hòu zàng
Meanings: Provide minimal care for parents while they are alive but hold lavish funerals after their death., Nuôi dưỡng sơ sài khi cha mẹ còn sống nhưng tổ chức tang lễ linh đình sau khi mất, ①(蓬蕽)芦苇花。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 溥, 艹, 䒑, 丨, 丿, 夫, 㫗, 厂, 廾, 死
Chinese meaning: ①(蓬蕽)芦苇花。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa phê phán một quan niệm hoặc hành vi xã hội.
Example: 现代社会反对薄养厚葬的做法。
Example pinyin: xiàn dài shè huì fǎn duì báo yǎng hòu zàng de zuò fǎ 。
Tiếng Việt: Xã hội hiện đại phản đối việc nuôi dưỡng sơ sài nhưng tổ chức tang lễ linh đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng sơ sài khi cha mẹ còn sống nhưng tổ chức tang lễ linh đình sau khi mất
Nghĩa phụ
English
Provide minimal care for parents while they are alive but hold lavish funerals after their death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蓬蕽)芦苇花
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế