Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蕾
Pinyin: lěi
Meanings: Nụ hoa, phần chưa nở của hoa., Flower bud, the unopened part of a flower., ①用本义。[合]花蕾;蓓蕾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 艹, 雷
Chinese meaning: ①用本义。[合]花蕾;蓓蕾。
Hán Việt reading: lôi
Grammar: Danh từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc tình trạng phát triển của hoa.
Example: 那朵花还是一个蕾。
Example pinyin: nà duǒ huā hái shì yí gè lěi 。
Tiếng Việt: Bông hoa đó vẫn còn là một nụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nụ hoa, phần chưa nở của hoa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flower bud, the unopened part of a flower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。花蕾;蓓蕾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!