Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yùn

Meanings: Chứa đựng, bao hàm (thường nói về cảm xúc, ý nghĩa sâu sắc)., To contain or imply (often referring to deep emotions or meaning)., ①闷热。[合]蕴隆(热气很盛);蕴暑(酷热)。*②深奥。[合]蕴藉(隽永);蕴奥(精深的含义);蕴蕴(深厚的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 缊, 艹

Chinese meaning: ①闷热。[合]蕴隆(热气很盛);蕴暑(酷热)。*②深奥。[合]蕴藉(隽永);蕴奥(精深的含义);蕴蕴(深厚的样子)。

Hán Việt reading: uẩn

Grammar: Động từ biểu thị trạng thái tiềm ẩn hoặc mang ý nghĩa sâu xa, thường đi kèm với các danh từ trừu tượng.

Example: 这句话蕴含着深刻的哲理。

Example pinyin: zhè jù huà yùn hán zhe shēn kè de zhé lǐ 。

Tiếng Việt: Câu nói này chứa đựng triết lý sâu sắc.

yùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứa đựng, bao hàm (thường nói về cảm xúc, ý nghĩa sâu sắc).

uẩn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To contain or imply (often referring to deep emotions or meaning).

闷热。蕴隆(热气很盛);蕴暑(酷热)

深奥。蕴藉(隽永);蕴奥(精深的含义);蕴蕴(深厚的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蕴 (yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung