Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蕴蓄

Pinyin: yùn xù

Meanings: To accumulate or contain., Tích lũy, chứa đựng, ①积蓄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 缊, 艹, 畜

Chinese meaning: ①积蓄。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học.

Example: 他的言辞中蕴蓄着深意。

Example pinyin: tā de yán cí zhōng yùn xù zhe shēn yì 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.

蕴蓄
yùn xù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích lũy, chứa đựng

To accumulate or contain.

积蓄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蕴蓄 (yùn xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung