Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蕴结

Pinyin: yùn jié

Meanings: To accumulate or crystallize (emotions or energy)., Tích tụ, kết tinh (cảm xúc hoặc năng lượng), ①情绪、愿望等积聚在内心深处而不得发泄;郁结。[例]愤懑与悲凉蕴结心头。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 缊, 艹, 吉, 纟

Chinese meaning: ①情绪、愿望等积聚在内心深处而不得发泄;郁结。[例]愤懑与悲凉蕴结心头。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.

Example: 心中蕴结着深深的忧虑。

Example pinyin: xīn zhōng yùn jié zhe shēn shēn de yōu lǜ 。

Tiếng Việt: Trong lòng tích tụ một nỗi lo lắng sâu sắc.

蕴结
yùn jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích tụ, kết tinh (cảm xúc hoặc năng lượng)

To accumulate or crystallize (emotions or energy).

情绪、愿望等积聚在内心深处而不得发泄;郁结。愤懑与悲凉蕴结心头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蕴结 (yùn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung