Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蕴涵
Pinyin: yùn hán
Meanings: To implicitly contain or encompass deep-seated meaning (similar to 蕴含 but more philosophical)., Ẩn chứa, bao hàm ý nghĩa bên trong (giống 蕴含 nhưng mang tính triết học hơn)., ①“薩”的讹字。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 缊, 艹, 函, 氵
Chinese meaning: ①“薩”的讹字。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản triết học hoặc khoa học xã hội.
Example: 他的理论蕴涵了新的世界观。
Example pinyin: tā de lǐ lùn yùn hán le xīn de shì jiè guān 。
Tiếng Việt: Thuyết của ông ấy ẩn chứa quan điểm thế giới mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn chứa, bao hàm ý nghĩa bên trong (giống 蕴含 nhưng mang tính triết học hơn).
Nghĩa phụ
English
To implicitly contain or encompass deep-seated meaning (similar to 蕴含 but more philosophical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“薩”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!