Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蕰
Pinyin: yùn
Meanings: To accumulate, to contain, implying deeper meaning., Tích tụ, ẩn chứa, bao hàm ý nghĩa sâu xa., ①水生的杂草。[据]蕰,蕰藻,节中生叶。——《广韵·魂韵》。[例]芟夷蕰崇之。——《左传·隐公六年》。*②另见yùn
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 温, 艹
Chinese meaning: ①水生的杂草。[据]蕰,蕰藻,节中生叶。——《广韵·魂韵》。[例]芟夷蕰崇之。——《左传·隐公六年》。*②另见yùn
Hán Việt reading: ôn
Grammar: Động từ thường đi kèm với các danh từ trừu tượng như 意义 (ý nghĩa) hoặc 哲理 (triết lý).
Example: 这些话蕰含着哲理。
Example pinyin: zhè xiē huà wēn hán zhe zhé lǐ 。
Tiếng Việt: Những lời này ẩn chứa triết lý sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích tụ, ẩn chứa, bao hàm ý nghĩa sâu xa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ôn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To accumulate, to contain, implying deeper meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水生的杂草。蕰,蕰藻,节中生叶。——《广韵·魂韵》。芟夷蕰崇之。——《左传·隐公六年》
另见yùn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!