Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: è

Meanings: Calyx, the green part at the base that surrounds a flower before it blooms., Đài hoa, phần xanh bên dưới bao quanh hoa trước khi nở., ①古同“萼”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“萼”。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc miêu tả chi tiết về cấu tạo hoa.

Example: 这朵花的蕚很特别。

Example pinyin: zhè duǒ huā de è hěn tè bié 。

Tiếng Việt: Đài hoa của bông hoa này rất đặc biệt.

è
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đài hoa, phần xanh bên dưới bao quanh hoa trước khi nở.

Calyx, the green part at the base that surrounds a flower before it blooms.

古同“萼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蕚 (è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung