Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ruǐ

Meanings: Small and delicate flower petals, often used poetically to describe fragile beauty., Hoa nhỏ, cánh hoa mỏng manh, hay dùng trong thi ca để chỉ vẻ đẹp mong manh., ①用本义。花蕊,植物的生殖器官。[据]蕊,聚也。——《苍颉篇》。[据]蕊,华也。——《广雅》。[例]贯薜荔之落蕋。——《楚辞·离骚》。[合]蕊香(花蕊的芬芳);蕊黄(古代妇女装饰面容时,以黄点额,其形似花蕊,故名蕊黄)。*②花苞。[例]嫩蕊商量细细开。——杜甫《江畔独步寻花七绝句》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①用本义。花蕊,植物的生殖器官。[据]蕊,聚也。——《苍颉篇》。[据]蕊,华也。——《广雅》。[例]贯薜荔之落蕋。——《楚辞·离骚》。[合]蕊香(花蕊的芬芳);蕊黄(古代妇女装饰面容时,以黄点额,其形似花蕊,故名蕊黄)。*②花苞。[例]嫩蕊商量细细开。——杜甫《江畔独步寻花七绝句》。

Hán Việt reading: nhị

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 春风吹动了那些细蕋。

Example pinyin: chūn fēng chuī dòng le nà xiē xì ruǐ 。

Tiếng Việt: Gió xuân làm lay động những cánh hoa nhỏ bé đó.

ruǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa nhỏ, cánh hoa mỏng manh, hay dùng trong thi ca để chỉ vẻ đẹp mong manh.

nhị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small and delicate flower petals, often used poetically to describe fragile beauty.

用本义。花蕊,植物的生殖器官。蕊,聚也。——《苍颉篇》。蕊,华也。——《广雅》。贯薜荔之落蕋。——《楚辞·离骚》。蕊香(花蕊的芬芳);蕊黄(古代妇女装饰面容时,以黄点额,其形似花蕊,故名蕊黄)

花苞。嫩蕊商量细细开。——杜甫《江畔独步寻花七绝句》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...