Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kòu

Meanings: Cây đậu khấu, một loại cây gia vị., Cardamom, a type of spice plant., ①小豆蔻。东印度一种草本植物的芳香蒴果,用作调味品和用作芳香剂和健胃剂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 寇, 艹

Chinese meaning: ①小豆蔻。东印度一种草本植物的芳香蒴果,用作调味品和用作芳香剂和健胃剂。

Hán Việt reading: khấu

Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ chỉ thực vật, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc y học cổ truyền.

Example: 她喜欢用豆蔻做菜。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng dòu kòu zuò cài 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích dùng đậu khấu để nấu ăn.

kòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây đậu khấu, một loại cây gia vị.

khấu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cardamom, a type of spice plant.

小豆蔻。东印度一种草本植物的芳香蒴果,用作调味品和用作芳香剂和健胃剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔻 (kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung