Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shū

Meanings: Rau củ (dùng để chỉ nhóm thực phẩm rau xanh)., Vegetables (refers to green vegetables as a food group)., ①种菜。[例]有松可荫,有地可蔬。——清·顾炎武《复庵记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 疏, 艹

Chinese meaning: ①种菜。[例]有松可荫,有地可蔬。——清·顾炎武《复庵记》。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm, thường đi kèm với các món ăn khác.

Example: 多吃蔬果有益健康。

Example pinyin: duō chī shū guǒ yǒu yì jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Ăn nhiều rau quả có lợi cho sức khỏe.

shū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rau củ (dùng để chỉ nhóm thực phẩm rau xanh).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vegetables (refers to green vegetables as a food group).

种菜。有松可荫,有地可蔬。——清·顾炎武《复庵记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔬 (shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung