Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔬菜

Pinyin: shū cài

Meanings: Rau (được trồng để ăn)., Vegetables (grown for food consumption)., ①(蔪蔪)(麦芒)渐渐长长的样子,如“麦秀蔪蔪兮。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 疏, 艹, 采

Chinese meaning: ①(蔪蔪)(麦芒)渐渐长长的样子,如“麦秀蔪蔪兮。”

Grammar: Danh từ chỉ thực phẩm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực.

Example: 我爱吃蔬菜。

Example pinyin: wǒ ài chī shū cài 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn rau.

蔬菜
shū cài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rau (được trồng để ăn).

Vegetables (grown for food consumption).

(蔪蔪)(麦芒)渐渐长长的样子,如“麦秀蔪蔪兮。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔬菜 (shū cài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung