Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miáo

Meanings: Seedling, sprout, Mầm cây, chồi non, ①鸡肠草。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①鸡肠草。

Example: 春天到了,树上长出了新的蔜。

Example pinyin: chūn tiān dào le , shù shàng cháng chū le xīn de áo 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, trên cây mọc ra những chồi non mới.

miáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mầm cây, chồi non

Seedling, sprout

鸡肠草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...