Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蔚成风气
Pinyin: wèi chéng fēng qì
Meanings: Forming into a trend or movement, Hình thành nên phong trào, xu hướng, 指一件事情逐渐发展盛行,形成一种良好风气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 尉, 艹, 戊, 𠃌, 㐅, 几, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指一件事情逐渐发展盛行,形成一种良好风气。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự lan rộng của một hành động hay phong trào.
Example: 这种环保行为已经蔚成风气。
Example pinyin: zhè zhǒng huán bǎo xíng wéi yǐ jīng wèi chéng fēng qì 。
Tiếng Việt: Hành vi bảo vệ môi trường này đã trở thành một xu hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thành nên phong trào, xu hướng
Nghĩa phụ
English
Forming into a trend or movement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一件事情逐渐发展盛行,形成一种良好风气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế