Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔚成风气

Pinyin: wèi chéng fēng qì

Meanings: Forming into a trend or movement, Hình thành nên phong trào, xu hướng, 指一件事情逐渐发展盛行,形成一种良好风气。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 尉, 艹, 戊, 𠃌, 㐅, 几, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 指一件事情逐渐发展盛行,形成一种良好风气。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự lan rộng của một hành động hay phong trào.

Example: 这种环保行为已经蔚成风气。

Example pinyin: zhè zhǒng huán bǎo xíng wéi yǐ jīng wèi chéng fēng qì 。

Tiếng Việt: Hành vi bảo vệ môi trường này đã trở thành một xu hướng.

蔚成风气
wèi chéng fēng qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thành nên phong trào, xu hướng

Forming into a trend or movement

指一件事情逐渐发展盛行,形成一种良好风气。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...