Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔚为大观

Pinyin: wèi wéi dà guān

Meanings: Becoming a grand and remarkable spectacle, Trở thành cảnh tượng lớn lao đáng chú ý, 蔚茂盛;大观盛大的景象。发展成为盛大壮观的景象。形容事物美好繁多,给人一种盛大的印象。[出处]鲁迅《两地书》“乡村风景,甚觉宜人,野外花园,殊有清趣,树木蔚为大观。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 尉, 艹, 为, 一, 人, 又, 见

Chinese meaning: 蔚茂盛;大观盛大的景象。发展成为盛大壮观的景象。形容事物美好繁多,给人一种盛大的印象。[出处]鲁迅《两地书》“乡村风景,甚觉宜人,野外花园,殊有清趣,树木蔚为大观。”

Grammar: Thành ngữ dùng để mô tả sự kiện, hiện tượng lớn lao và đặc biệt.

Example: 这次展览蔚为大观,吸引了很多人。

Example pinyin: zhè cì zhǎn lǎn wèi wéi dà guān , xī yǐn le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Triển lãm lần này trở thành một cảnh tượng lớn, thu hút rất nhiều người.

蔚为大观
wèi wéi dà guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành cảnh tượng lớn lao đáng chú ý

Becoming a grand and remarkable spectacle

蔚茂盛;大观盛大的景象。发展成为盛大壮观的景象。形容事物美好繁多,给人一种盛大的印象。[出处]鲁迅《两地书》“乡村风景,甚觉宜人,野外花园,殊有清趣,树木蔚为大观。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...