Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蔘
Pinyin: shēn
Meanings: Ginseng (a valuable herb), Nhân sâm (một loại thảo dược quý), ①古同“参”,人参。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“参”,人参。
Example: 他每天都会喝一点蔘茶。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì hē yì diǎn shēn chá 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều uống một ít trà nhân sâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân sâm (một loại thảo dược quý)
Nghĩa phụ
English
Ginseng (a valuable herb)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“参”,人参
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!