Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔗农

Pinyin: zhè nóng

Meanings: Nông dân trồng mía, Sugar cane farmers, ①从事甘蔗生产的农民。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 庶, 艹, 冖, 𧘇

Chinese meaning: ①从事甘蔗生产的农民。

Example: 这些蔗农每年都会种植大量的甘蔗。

Example pinyin: zhè xiē zhè nóng měi nián dōu huì zhǒng zhí dà liàng de gān zhè 。

Tiếng Việt: Những nông dân trồng mía này mỗi năm đều trồng rất nhiều mía.

蔗农
zhè nóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông dân trồng mía

Sugar cane farmers

从事甘蔗生产的农民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔗农 (zhè nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung