Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蔓
Pinyin: màn
Meanings: Vine, creeper., Dây leo, dây quấn, ①蔓延;滋长。[例]野有蔓草。——《诗·郑风·野有蔓草》。传:“延也。”[例]敛蔓于野。——《诗·唐风·葛生》。[例]不蔓不枝。——宋·周敦颐《爱莲说》。[例]无使滋蔓,蔓,难图也。——《左传·隐公元年》。[合]蔓生(蔓延生长);蔓衍(扩展延伸);蔓草(蔓延滋生的草);蔓连(延伸串联);蔓蔓(滋长延伸的样子)。*②攀引,缠绕。[合]蔓引(如瓜蔓相互的牵连);蔓蔓(纠缠难察的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 曼, 艹
Chinese meaning: ①蔓延;滋长。[例]野有蔓草。——《诗·郑风·野有蔓草》。传:“延也。”[例]敛蔓于野。——《诗·唐风·葛生》。[例]不蔓不枝。——宋·周敦颐《爱莲说》。[例]无使滋蔓,蔓,难图也。——《左传·隐公元年》。[合]蔓生(蔓延生长);蔓衍(扩展延伸);蔓草(蔓延滋生的草);蔓连(延伸串联);蔓蔓(滋长延伸的样子)。*②攀引,缠绕。[合]蔓引(如瓜蔓相互的牵连);蔓蔓(纠缠难察的样子)。
Hán Việt reading: man
Grammar: Chủ yếu được dùng để chỉ các loại thực vật dạng dây leo.
Example: 葡萄的蔓很长。
Example pinyin: pú táo de màn hěn cháng 。
Tiếng Việt: Dây nho rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây leo, dây quấn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
man
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Vine, creeper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“延也。”敛蔓于野。——《诗·唐风·葛生》。不蔓不枝。——宋·周敦颐《爱莲说》。无使滋蔓,蔓,难图也。——《左传·隐公元年》。蔓生(蔓延生长);蔓衍(扩展延伸);蔓草(蔓延滋生的草);蔓连(延伸串联);蔓蔓(滋长延伸的样子)
攀引,缠绕。蔓引(如瓜蔓相互的牵连);蔓蔓(纠缠难察的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!