Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蔓蔓日茂
Pinyin: màn màn rì mào
Meanings: Ngày càng phát triển mạnh mẽ (từ từ và liên tục), Gradually growing stronger and more prosperous, 蔓蔓形容长久。天长日久,一天天茂盛起来。[出处]《汉书·礼乐志》“蔓蔓日茂,芝成灵华。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 曼, 艹, 日, 戊
Chinese meaning: 蔓蔓形容长久。天长日久,一天天茂盛起来。[出处]《汉书·礼乐志》“蔓蔓日茂,芝成灵华。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả quá trình tăng trưởng hoặc phát triển dần dần.
Example: 这家公司的发展可谓蔓蔓日茂。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de fā zhǎn kě wèi màn màn rì mào 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của công ty này có thể nói là ngày càng thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày càng phát triển mạnh mẽ (từ từ và liên tục)
Nghĩa phụ
English
Gradually growing stronger and more prosperous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蔓蔓形容长久。天长日久,一天天茂盛起来。[出处]《汉书·礼乐志》“蔓蔓日茂,芝成灵华。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế