Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蔓草难除
Pinyin: màn cǎo nán chú
Meanings: Cỏ dại khó nhổ (ý chỉ vấn đề khó giải quyết hoàn toàn), Hard to eradicate weeds (referring to problems difficult to solve completely), 蔓草蔓延生长的草。蔓生的草难于彻底铲除。比喻恶势力一经滋长,就难于消灭。[出处]《左传·隐公元年》“不如早为之所,无使滋蔓,蔓,难图也。蔓草犹不可除,况君之宠弟乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 曼, 艹, 早, 又, 隹, 余, 阝
Chinese meaning: 蔓草蔓延生长的草。蔓生的草难于彻底铲除。比喻恶势力一经滋长,就难于消灭。[出处]《左传·隐公元年》“不如早为之所,无使滋蔓,蔓,难图也。蔓草犹不可除,况君之宠弟乎?”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng để diễn tả một vấn đề kéo dài.
Example: 这个问题就像蔓草难除一样。
Example pinyin: zhè ge wèn tí jiù xiàng màn cǎo nán chú yí yàng 。
Tiếng Việt: Vấn đề này giống như cỏ dại khó nhổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ dại khó nhổ (ý chỉ vấn đề khó giải quyết hoàn toàn)
Nghĩa phụ
English
Hard to eradicate weeds (referring to problems difficult to solve completely)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蔓草蔓延生长的草。蔓生的草难于彻底铲除。比喻恶势力一经滋长,就难于消灭。[出处]《左传·隐公元年》“不如早为之所,无使滋蔓,蔓,难图也。蔓草犹不可除,况君之宠弟乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế