Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔓生植物

Pinyin: màn shēng zhí wù

Meanings: Thực vật leo, bò lan, Climbing or creeping plants, ①具有攀援茎或缠绕茎的植物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 曼, 艹, 生, 木, 直, 勿, 牛

Chinese meaning: ①具有攀援茎或缠绕茎的植物。

Example: 花园里有很多蔓生植物。

Example pinyin: huā yuán lǐ yǒu hěn duō màn shēng zhí wù 。

Tiếng Việt: Trong vườn có rất nhiều thực vật leo.

蔓生植物
màn shēng zhí wù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực vật leo, bò lan

Climbing or creeping plants

具有攀援茎或缠绕茎的植物

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔓生植物 (màn shēng zhí wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung