Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔑视

Pinyin: miè shì

Meanings: To despise, look down on, or disrespect someone/something., Coi thường, khinh miệt, không tôn trọng., ①同“蓘”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 戍, 礻, 见

Chinese meaning: ①同“蓘”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ sau nó.

Example: 他总是蔑视别人的建议。

Example pinyin: tā zǒng shì miè shì bié rén de jiàn yì 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn coi thường lời khuyên của người khác.

蔑视
miè shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi thường, khinh miệt, không tôn trọng.

To despise, look down on, or disrespect someone/something.

同“蓘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔑视 (miè shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung