Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓬门荜户
Pinyin: péng mén bì hù
Meanings: Doors made of grass and gates of bamboo; symbolizes humble or impoverished dwellings., Cửa làm bằng cỏ và cổng làm bằng tre, chỉ nơi cư trú đơn sơ hoặc nghèo nàn., 形容穷苦人家所住的简陋的房屋。[出处]《礼记·儒行》“筚门圭窬,蓬户瓮牖。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 艹, 逢, 门, 毕, 丶, 尸
Chinese meaning: 形容穷苦人家所住的简陋的房屋。[出处]《礼记·儒行》“筚门圭窬,蓬户瓮牖。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cổ hoặc miêu tả đời sống xưa.
Example: 他们一家住在蓬门荜户之中,但心地善良。
Example pinyin: tā men yì jiā zhù zài péng mén bì hù zhī zhōng , dàn xīn dì shàn liáng 。
Tiếng Việt: Cả gia đình họ sống trong căn nhà đơn sơ, nhưng tâm hồn rất lương thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa làm bằng cỏ và cổng làm bằng tre, chỉ nơi cư trú đơn sơ hoặc nghèo nàn.
Nghĩa phụ
English
Doors made of grass and gates of bamboo; symbolizes humble or impoverished dwellings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容穷苦人家所住的简陋的房屋。[出处]《礼记·儒行》“筚门圭窬,蓬户瓮牖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế