Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓬莱
Pinyin: péng lái
Meanings: Tên một hòn đảo thần thoại trong truyền thuyết Trung Quốc, biểu tượng của thiên đường hoặc nơi tiên cảnh., The name of a mythical island in Chinese legend, symbolizing paradise or a fairyland., 蓬荜编蓬草、荆竹为门,形容穷苦人家。使寒门增添光辉(多用作宾客来到家里,或赠送可以张挂的字画等物的客套话)。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第三折“贵脚踏于贱地,蓬荜生光。”[例]谢人过访日~。——清·程允升《幼学故事琼林·宫室》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 艹, 逢, 来
Chinese meaning: 蓬荜编蓬草、荆竹为门,形容穷苦人家。使寒门增添光辉(多用作宾客来到家里,或赠送可以张挂的字画等物的客套话)。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第三折“贵脚踏于贱地,蓬荜生光。”[例]谢人过访日~。——清·程允升《幼学故事琼林·宫室》。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi dạng thức. Thường xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca.
Example: 古代传说中的蓬莱是仙人居住的地方。
Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng de péng lái shì xiān rén jū zhù de dì fāng 。
Tiếng Việt: Penglai trong truyền thuyết cổ đại là nơi các vị tiên cư ngụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một hòn đảo thần thoại trong truyền thuyết Trung Quốc, biểu tượng của thiên đường hoặc nơi tiên cảnh.
Nghĩa phụ
English
The name of a mythical island in Chinese legend, symbolizing paradise or a fairyland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓬荜编蓬草、荆竹为门,形容穷苦人家。使寒门增添光辉(多用作宾客来到家里,或赠送可以张挂的字画等物的客套话)。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第三折“贵脚踏于贱地,蓬荜生光。”[例]谢人过访日~。——清·程允升《幼学故事琼林·宫室》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!