Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬荜

Pinyin: péng bì

Meanings: A humble thatched house; refers to a simple or impoverished residence., Nhà tranh vách đất, chỉ nơi cư trú đơn sơ hoặc nghèo nàn., ①穷人家住的房子。[例]士安好逸,栖心蓬荜。——《晋书·皇甫谧传赞》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 艹, 逢, 毕

Chinese meaning: ①穷人家住的房子。[例]士安好逸,栖心蓬荜。——《晋书·皇甫谧传赞》。

Grammar: Thuộc nhóm từ mang sắc thái cổ điển, thường xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả đời sống xưa.

Example: 他一生清贫,居住在蓬荜之中。

Example pinyin: tā yì shēng qīng pín , jū zhù zài péng bì zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông sống thanh bần, cư ngụ trong nhà tranh vách đất.

蓬荜
péng bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tranh vách đất, chỉ nơi cư trú đơn sơ hoặc nghèo nàn.

A humble thatched house; refers to a simple or impoverished residence.

穷人家住的房子。士安好逸,栖心蓬荜。——《晋书·皇甫谧传赞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬荜 (péng bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung