Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬户瓮牖

Pinyin: péng hù wèng yǒu

Meanings: Nhà cửa lợp cỏ, cửa sổ làm bằng vại sành, chỉ cuộc sống nghèo khổ., A grass-thatched house with pottery jar windows; symbolizes a life of poverty., 用蓬草编门,用破瓮做窗。指贫苦的人家。[出处]《礼记·儒行》“筚门圭窬,蓬户瓮牖。”[例]原宪居鲁,环堵之室,茨以蒿莱,~,桷桑而无枢。——汉·韩婴《韩诗外传》卷一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 艹, 逢, 丶, 尸, 公, 瓦, 户, 片, 甫

Chinese meaning: 用蓬草编门,用破瓮做窗。指贫苦的人家。[出处]《礼记·儒行》“筚门圭窬,蓬户瓮牖。”[例]原宪居鲁,环堵之室,茨以蒿莱,~,桷桑而无枢。——汉·韩婴《韩诗外传》卷一。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái cổ điển, thường dùng trong văn chương để diễn tả sự nghèo khó.

Example: 这地方依然保持着蓬户瓮牖的传统生活方式。

Example pinyin: zhè dì fāng yī rán bǎo chí zhe péng hù wèng yǒu de chuán tǒng shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Nơi này vẫn duy trì lối sống truyền thống kiểu nhà tranh vách đất, cửa sổ làm từ vại sành.

蓬户瓮牖
péng hù wèng yǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cửa lợp cỏ, cửa sổ làm bằng vại sành, chỉ cuộc sống nghèo khổ.

A grass-thatched house with pottery jar windows; symbolizes a life of poverty.

用蓬草编门,用破瓮做窗。指贫苦的人家。[出处]《礼记·儒行》“筚门圭窬,蓬户瓮牖。”[例]原宪居鲁,环堵之室,茨以蒿莱,~,桷桑而无枢。——汉·韩婴《韩诗外传》卷一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬户瓮牖 (péng hù wèng yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung