Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬户柴门

Pinyin: péng hù chái mén

Meanings: A thatched house with wooden doors; symbolizes a simple and poor living environment., Nhà tranh vách lá, cửa bằng gỗ cây, chỉ nơi cư trú đơn sơ nghèo khó., 用柴草、树枝等做成的门户。形容居处简陋,生活困苦。[出处]元·无名氏《举案齐眉》第四折“住的是草舍茅庵,蓬户柴门。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 艹, 逢, 丶, 尸, 木, 此, 门

Chinese meaning: 用柴草、树枝等做成的门户。形容居处简陋,生活困苦。[出处]元·无名氏《举案齐眉》第四折“住的是草舍茅庵,蓬户柴门。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng để miêu tả đời sống bình dị hoặc nghèo khó.

Example: 虽然住着蓬户柴门,但他们的生活很幸福。

Example pinyin: suī rán zhù zhe péng hù chái mén , dàn tā men de shēng huó hěn xìng fú 。

Tiếng Việt: Mặc dù sống trong nhà tranh vách lá, nhưng cuộc sống của họ rất hạnh phúc.

蓬户柴门
péng hù chái mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tranh vách lá, cửa bằng gỗ cây, chỉ nơi cư trú đơn sơ nghèo khó.

A thatched house with wooden doors; symbolizes a simple and poor living environment.

用柴草、树枝等做成的门户。形容居处简陋,生活困苦。[出处]元·无名氏《举案齐眉》第四折“住的是草舍茅庵,蓬户柴门。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬户柴门 (péng hù chái mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung