Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓬头跣足
Pinyin: péng tóu xiǎn zú
Meanings: Tóc rối và chân không giày dép, chỉ người ăn mặc đơn sơ, nghèo khổ., Disheveled hair and barefoot; refers to someone dressed simply and in poverty., 蓬散乱。跣赤脚。头发散乱,双脚赤裸。形容人衣冠不整,十分狼狈或困苦之状。亦作披头跣足”、蓬头赤脚”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 艹, 逢, 头, 先, 𧾷, 口, 龰
Chinese meaning: 蓬散乱。跣赤脚。头发散乱,双脚赤裸。形容人衣冠不整,十分狼狈或困苦之状。亦作披头跣足”、蓬头赤脚”。
Grammar: Cụm từ mang sắc thái văn học, thường xuất hiện trong văn cổ hoặc miêu tả đời sống xưa.
Example: 他因为家境贫寒,总是蓬头跣足。
Example pinyin: tā yīn wèi jiā jìng pín hán , zǒng shì péng tóu xiǎn zú 。
Tiếng Việt: Vì gia cảnh nghèo khó, anh ta luôn đầu tóc rối bời và chân không giày dép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc rối và chân không giày dép, chỉ người ăn mặc đơn sơ, nghèo khổ.
Nghĩa phụ
English
Disheveled hair and barefoot; refers to someone dressed simply and in poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓬散乱。跣赤脚。头发散乱,双脚赤裸。形容人衣冠不整,十分狼狈或困苦之状。亦作披头跣足”、蓬头赤脚”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế